Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất
Rate this post

Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Những người sinh từ ngày 16/02/1999 – 04/02/2000 sẽ có một năm khá tốt đẹp với nhiều cơ hội mới nhưng cũng phải tính toán kỹ lưỡng trước các quyết định quan trọng trong sự nghiệp, hôn nhân. Tìm hiểu hướng xuất hành là một yếu tố quan trọng nhằm giúp bản chủ gặp may mắn, thuận lợi.

Bạn đang đọc: Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

1. Luận giải tử vi người tuổi Kỷ Mão 1999 vào năm 2024

Xác định tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt phụ thuộc vào cung mệnh trong tử vi của người sinh năm 1999. Một số thông tin tổng quan về nam, nữ mạng tuổi Kỷ Mão:

Kỷ Mão 1999

Nam mạng

Nữ mạng

Năm sinh dương lịch

Từ 16/02/1999 – 04/02/2000

Tuổi vào năm 2024

25 tuổi (dương lịch)

Con giáp

Con mèo

Mệnh

Thổ

Cung

Khảm Thuỷ

Cấn Thổ

Màu hợp

Vàng đậm, nâu đất, đỏ, cam, hồng, tím

Thiên can

Kỷ

Địa chi

Mão

Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Người sinh năm 1999 cầm tinh con mèo, dự báo có nhiều cơ hội mới trong năm 2024

Tử vi tuổi Kỷ Mão cho thấy những người sinh năm 1999 sẽ có nhiều cơ hội mới mở ra trong sự nghiệp và sẽ càng thăng hoa hơn nếu biết được tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào. Cuộc sống cũng đón nhiều niềm vui và năng lượng tích cực, mặc dù cần chú trọng nhiều hơn về sức khỏe.

  • Sức khoẻ:

Cả nam và nữ mạng tuổi Kỷ Mão đều được cảnh báo về vấn đề sức khỏe trong năm 2024, đặc biệt là các bệnh xuất hiện khi thời tiết thay đổi. Bản chủ tuổi này nên chú trọng nhiều hơn về thể chất cũng như trạng thái tinh thần của bản thân, thường xuyên kiểm tra sức khoẻ, sinh hoạt khoa học để phòng chống bệnh tật.

  • Tình yêu, gia đạo:

Chuyện tình cảm của nam mạng tuổi Kỷ Mão sẽ gặp khá nhiều thử thách, cần cẩn trọng trong giao tiếp để hạn chế xung đột. Nam Kỷ Mão đã kết hôn có gia đình hoà thuận, yên ổn nhưng bản chủ cần dành nhiều thời gian để chăm sóc con cái và giúp đỡ bạn đời trong công việc nội trợ.

Tình duyên, gia đạo của nữ sinh năm 1999 không có nhiều biến động trong năm nay. Bạn hãy tiếp tục cùng chồng xây dựng, vun vén cho hạnh phúc gia đình từ những điều nhỏ nhất, từ đó gắn kết các thành viên.

  • Sự nghiệp, công danh:

Là người nhiệt huyết, đầy đam mê, ham học hỏi và kiên nhẫn, nam Kỷ Mão 1999 vẫn đang trong quá trình theo đuổi mục tiêu bản thân đã đặt ra. Năm 2024 cũng sẽ đánh dấu những bước khởi đầu cho sự nghiệp vững chắc và ổn định của bản chủ tuổi này.

Giống với nam mạng tuổi Kỷ Mão, nữ sinh năm 1999 nhờ tận dụng những ưu điểm của mình sẽ dần chiếm được sự tín nhiệm từ cấp trên, tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng con đường công danh sự nghiệp. Tuy nhiên, bản chủ cũng cần khiêm tốn, học cách lắng nghe và giữ tinh thần dĩ hoà vi quý để nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng sống.

  • Tài chính:

Tình hình tài chính của nam Kỷ Mão trong năm 2024 nằm ở mức ổn định. Song hành với theo đuổi đam mê trong công việc, nam mạng tuổi này cũng cần tập trung vào việc củng cố tài chính, lên kế hoạch quản lý khoa học và có lộ trình đầu tư thông minh.

Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 cho thấy nữ mạng tuổi này có vận trình tài chính ổn định nhưng phải lo nghĩ để chi tiêu cho nhiều công việc lớn nhỏ khác nhau. Bản chủ nên có dự toán thu chi hợp lý cũng như có các khoản tiết kiệm lâu dài cho tương lai.

Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Bản chủ tuổi Kỷ Mão nên chú ý sức khỏe khi thời tiết thay đổi

  • Sao chiếu mệnh:

Trong năm Giáp Thìn 2024, nam mạng tuổi Kỷ Mão gặp sao Thái Âm chiếu mệnh, có nhiều may mắn về đường công danh. Trong khi đó, nữ tuổi này lại có sao Thái Bạch chiếu mệnh, là hung tinh chủ về hư hao tài sản, tiền bạc, cần phải hết sức cẩn thận.

  • Vận hạn:

Nam sinh năm 1999 gặp hạn Diêm Vương, dễ dính vào các điều thị phi, tai tiếng, cần cẩn thận lời ăn tiếng nói để tránh xung đột và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp. Năm 2024, nữ Kỷ Mão có vận hạn Thiên La, dẫn đến gia đạo dễ mâu thuẫn, bất hoà nếu bản chủ không đủ thấu hiểu, bao dung và biết cách ứng xử có chừng mực.

  • Vận niên:

Biểu trưng cho vận niên của cả nam và nữ Kỷ Mão trong năm Giáp Thìn là Thử Ngộ Điền – chuột gặp lúa chín vàng. Vận niên này sẽ mang đến sự thành đạt, giàu có và thịnh vượng trong công danh sự nghiệp và đường tài lộc.

  • Hoá giải sao hạn:

Để hoá giải sao Hạn, người sinh năm 1999 nên xác định tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt, từ đó thực hiện để thu hút may mắn. Ngoài ra, bản chủ cũng cần chuyên tâm tu tập, cải thiện nhược điểm và giúp đỡ mọi người xung quanh, mở đường cho phước lành tìm đến mình và người thân trong gia đình. Đối với sao Thái Bạch, nữ mệnh chủ có thể làm lễ cúng dâng sao giải hạn để được ghi nhận công đức, hoá nguy thành an.

Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Nữ mệnh chủ sinh năm 1999 có thể gặp chuyện muộn phiền trong gia đạo khi có hạn Thiên La

Xem thêm: Tử vi tuổi Kỷ Mão năm 2024 nam mạng, nữ mạng: Đợi thời sẽ thịnh vượng

2. Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt?

Xuất hành là hoạt động mang tính truyền thống của nhiều gia đình trong ngày đầu năm mới. Gia chủ cùng các thành viên sẽ rời khỏi nhà và đi đến các địa điểm khác như nhà người thân, bạn bè… để chúc tết, tặng quà năm mới rồi trở về. Xuất hành cần phải được thực hiện một các nghiêm túc và có sự tìm hiểu kỹ như tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào, giờ nào tốt, hợp tuổi với cung mệnh. Nhờ đó, mọi chuyện sẽ đều hanh thông, đại cát đại lợi.

Dưới đây là bảng ngày, giờ và hướng xuất hành tốt cho tuổi Kỷ Mão 1999:

Xuất hành

Mùng 1 Tết

Mùng 2 Tết

Mùng 4 Tết

Giờ hoàng đạo

– Dần (3h – 5h)

– Thìn (7h – 9h)

– Tỵ (9h – 11h)

– Thân (15h – 17h)

– Dậu (17h – 19h)

– Hợi (21h – 23h)

– Sửu (1h – 3h)

– Thìn (7h – 9h)

– Ngọ (11h – 13h)

– Mùi (13h – 15h)

– Tuất (19h – 21h)

– Hợi (21h – 23h)

– Dần (3h- 5h)

– Mão (5h – 7h)

– Tỵ (9h – 11h)

– Thân (15h – 17h)

– Tuất (19h – 21h)

– Hợi (21h – 23h)

Ngày xuất hành (theo lịch dương)

10/02/2024

11/02/2024

13/02/2024

Hướng xuất hành

Đón Hỷ Thần: Đông Bắc

Đón Tài Thần: Đông Nam

Đón Hỷ Thần: Tây Bắc

Đón Tài Thần: Đông Nam

Đón Hỷ Thần: Chính Nam

Đón Tài Thần: Chính Bắc

Tìm hiểu thêm: Tử vi tuổi Đinh Sửu năm 2024 nam mạng, nữ mạng: Cẩn trọng để tránh hao tổn tiền bạc

Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất
Xem tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào giúp bản chủ tuổi này có những khởi đầu thuận lợi, tốt đẹp trong năm mới

3. Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt, hướng nào xấu trong năm 2024

Tìm hiểu tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt sẽ giúp bản chủ gặp nhiều điều an lành, vạn sự như ý trong năm tới. Hướng xuất hành được xác định dựa trên vị trí nhà của gia chủ so với địa điểm muốn tới. Người tuổi Kỷ Mão 1999 có thể chọn xuất hành hướng Đông Nam để cầu tài lộc hoặc đi về hướng Đông Bắc để đón Hỷ Thần.

4. Chi tiết ngày/giờ xuất hành tuổi Kỷ Mão 1999 tốt, xấu năm 2024

Ngoài tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào, bản chủ sinh năm 1999 nên tìm hiểu thêm các thông tin liên quan đến ngày, giờ xuất hành, qua đó tránh những xui xẻo, tai ương bất ngờ có thể xảy ra.

4.1. [Chi tiết] Khung giờ xuất hành tốt, xấu vào đầu năm ngày 1/1/2024 âm lịch

Trực và Nhị Thập Bát Tú là 2 yếu tố quan trọng trong phong thuỷ, thể hiện ý nghĩa cát – hung của thời điểm mà bản chủ tiến hành một sự việc nào đó. Trực theo thuyết Âm Dương là ranh giới để phân chia các tháng và gắn liền với chòm sao Diêu Quang. Phong thuỷ chỉ ra có 12 trực gồm: Trực Kiên, Trực Trừ, Trực Mãn, Trực Bình, Trực Định, Trực Chấp, Trực Phá, Trực Nguy, Trực Thành, Trực Thâu, Trực Khai và Trực Bế.

Hệ thống Nhị Thập Bát Tú được vận dụng nhiều trong việc xét tốt xấu của các ngày theo sao. Đây thực chất là 28 ngôi sao ở 4 phương trên bầu trời:

  • Phương Đông – chòm sao Thanh Long: Sao Giác, sao Đê, sao Cang, sao Phòng, sao Tâm, sao Cơ, sao Vĩ.

  • Phương Bắc – chòm sao Huyền Vũ: Sao Ngưu, sao Đẩu, sao Nữ, sao Nguy, sao Hư, sao Bích, sao Thất.

  • Phương Tây – chòm sao Bạch Hổ: Sao Lâu, sao Khuê, sao Mão, sao Vị, sao Tất, sao Sâm, sao Chuỷ.

  • Phương Nam – chòm sao Chu Tước: Sao Tỉnh, sao Liễu, sao Quỷ, sao Tinh, sao Dực, sao Trương, sao Chẩn.

Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Nhị Thập Bát Tú đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cát – hung của ngày, giờ xuất hành

Bản chủ có thể tham khảo các khung giờ xuất hành tốt của tuổi Kỷ Mão năm 1999 vào ngày đầu năm theo bảng dưới đây:

Ngày xuất hành (âm lịch)

Giờ xuất hành

Trực

Nhị Thập Bát Tú – Sao

Ngày 01/01/2024

Giờ đầu ngày:

0 giờ 45 phút 59 giây.

Giờ hoàng đạo:

Dần (3h – 5h); Thìn (7h – 9h); Tỵ (9h – 11h); Thân (15h – 17h); Dậu (17h – 19h); Hợi (21h – 23h)

Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thuỷ, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, an táng, bốc mộ, nhập kho, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, nhập học mới, thuê thêm người, làm xưởng.

Việc không nên làm: Uống thuốc, lên quan nhậm chức, đơn từ, kiện tụng, vào làm hành chính.

Việc nên làm: Ngày có sao Đê Đại Hung, không thích hợp để làm việc gì.

Việc không nên làm: Chôn cất, khởi công xây dựng, cưới gả, xuất hành đường thuỷ, sinh con.

Ngoại lệ các ngày: Thân, Tý, Thìn.

Ngày 02/01/2024

Giờ đầu ngày:

0 giờ 45 phút 57 giây.

Giờ hoàng đạo:

Sửu (1h – 3h); Thìn (7h – 9h); Ngọ (11h – 13h); Mùi (13h – 15h); Tuất (19h – 21h); Hợi (21h – 23h)

Việc nên làm: An táng, nhập kho, làm cửa, sửa chữa làm tàu, đặt yên chỗ máy, khai trương tàu thuyền, xây bờ kè, bồi bùn, đắp đất, lót đá.

Việc không nên làm: Thừa kế, lắp đặt nội thất mới, phong chức, đào mương, xả nước, đào giếng, đào hồ.

Việc nên làm: Khởi công tạo tác, xây dựng nhà, cưới gả, chôn cất, xuất hành, mưu sự, đi thuyền, may mặc, chặt cây phá đất.

Việc không nên làm: Không kiêng kỵ việc gì.

Ngoại lệ các ngày: Đinh Sửu, Tân Sửu, Kỷ Tỵ, Đinh Tỵ, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu.

Ngày 04/01/2024

Giờ đầu ngày:

0 giờ 45 phút 55 giây.

Giờ hoàng đạo:

Dần (3h – 5h); Mão (5h – 7h); Tỵ (9h – 11h); Thân (15h – 17h); Tuất (19h – 21h); Hợi (21h – 23h)

Việc nên làm: Giao dịch, lập khế ước, cầu thầy chữa bệnh, động thổ san nền, săn bắt, tìm bắt trộm cướp.

Việc không nên làm: Xây đắp nền, tường.

Việc nên làm: Chôn cất, cưới gả, xây cất, đào ao hồ, làm cửa, khai kênh rạch, khai trương, thuỷ lợi, chặt cây phá đất.

Việc không nên làm: Đóng giường, kê giường, đi đường thuỷ.

Ngoại lệ các ngày: Hợi, Mão, Mùi.

4.2. Ngày xuất hành đẹp của tuổi Kỷ Mão 1999 trong tháng Giêng

Sau khi biết tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt, bản chủ có thể thực hiện xuất hành vào các ngày mồng 1 tháng Giêng. Ngày đẹp, giờ đẹp, hướng hợp tuổi sẽ giúp bản chủ cả năm bình an, may mắn, công việc thuận lợi, được quý nhân phù trợ.

4.3. Ngày khai xuân đầu năm tuổi Kỷ Mão

Để công việc kinh doanh, buôn bán phát đạt và gia tăng vận khí, người tuổi Kỷ Mão có thể chọn các ngày mùng 3, 7, 9, 11, 16, 21, 26 và 28 tháng Giêng làm ngày khai trương mở hàng.

Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Các hoạt động khai xuân vào ngày tốt góp phần giúp việc làm ăn kinh doanh phát đạt

5. Giải đáp câu hỏi thường gặp xuất hành tuổi Kỷ Mão 1999 vào đầu năm 2024

Ngoài tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt, bản chủ sinh năm 1999 có thể tham khảo thêm một số thông tin phong thuỷ dưới đây.

5.1. Xây nhà thì tuổi Kỷ Mão 1999 chọn hướng nào tốt?

Bản chủ tuổi Kỷ Mão nên chọn hướng Bắc (Phục Vị), Đông Nam (Sinh Khí), Đông (Thiên Y) và Nam (Diên Niên) để xây nhà. Những hướng này sẽ giúp vận khí của gia đình luôn dồi dào, sự nghiệp thăng tiến, các thành viên trong nhà yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau.

5.2. Ngày xuất hành tốt để tuổi Kỷ Mão đi chùa lễ Phật là ngày nào?

Lễ Phật là hoạt động tâm linh thiêng liêng, chính vì vậy, việc xem xét tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt cũng như ngày lễ Phật vô cùng quan trọng, giúp quá trình chiêm bái diễn ra suôn sẻ, thuận lợi. Mệnh chủ có thể đi lễ chùa vào các ngày 3, 4, 10, 12, 17, 21, 24 và 28 tháng Giêng âm lịch.

Tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt? Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

>>>>>Xem thêm: Mơ thấy con chim – Thần tài sớm gõ cửa nếu biết rõ điều này

Bản chủ có thể lựa chọn đi lễ chùa vào các ngày 3, 4, 10, 12, 17, 21, 24 và 28 tháng Giêng âm lịch

5.3. Hướng xuất hành xấu với người tuổi Kỷ mão sinh năm 1999 là gì?

Người sinh năm 1999 không nên xuất hành theo các hướng Đông Bắc, Tây Bắc, Tây và Nam, tránh gặp những tai ương, bất trắc.

5.4. Ngày xuất hành tốt để gia chủ tuổi Kỷ Mão khai trương lộc phát?

Đối với những người làm ăn kinh doanh, mệnh chủ tuổi Kỷ Mão nên khai trương, mở hàng vào các ngày 2, 7, 10, 16, 17, 20, 21, 28, 29 và 31 tháng 1 âm lịch để công việc xuôi chèo mát mái, thu về nhiều lợi nhuận.

5.5. Giờ xuất hành tốt để gia chủ tuổi Kỷ Mão lo chuyện đại sự gia đình?

Tìm hiểu tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt cũng rất hữu ích khi mệnh chủ muốn thực hiện các chuyện đại sự. Cả nam và nữ sinh năm 1999 có thể chọn ngày 16/1 âm lịch để thực hiện công việc quan trọng của mình. Giờ Dần, Tỵ, Dậu, Thân đều là những giờ đẹp để bản chủ xuất hành.

5.6. Phỏng vấn xin việc cho tuổi Kỷ Mão thì chọn ngày tháng nào tốt năm 2024?

Xem thêm: Cách xác định đúng hướng kê giường ngủ tuổi Kỷ Mão để thần tài liên tục gõ cửa

Xác định tuổi Kỷ Mão xuất hành hướng nào tốt sẽ góp phần mang đến cho bản chủ một năm đại cát đại lợi và thật nhiều may mắn. Bên cạnh đó, bản chủ cũng hãy luôn tu tâm tích đức, cố gắng chăm chỉ để đạt được những mục tiêu bản thân đã đề ra trong năm 2024.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *