Quẻ số 20 có điềm được “Phú nhân phù trợ”, là quẻ tốt trong Kinh dịch. Nó chỉ sự biến động của thời vận, cần khôn ngoan với cách nhìn nhận đa chiều. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm những điều mới mẻ và làm kiến thức phong thuỷ của bạn bằng việc luận giải quẻ này.
Bạn đang đọc: Dự đoán vận mệnh quẻ số 20: Bình tĩnh quan sát, cát lộc phúc đầy
Contents
- 1 1. Tên gọi của 64 quẻ trong Kinh Dịch
- 2 2. Tìm hiểu Quẻ số 20- Phong Địa Quan
- 3 3. Luận giải chi tiết về ý nghĩa Quẻ số 20?
- 4 4. Sơ lược từng hào của Quẻ số 20 – Phong Địa Quan
- 5 5. Quẻ Phong Địa Quan thuộc quẻ hung hay cát?
- 6 7. Quẻ Phong Địa Quan tốt cho công việc nào năm 2024?
- 7 8. Ứng dụng đời sống của Quẻ số 20 – Phong Địa Quan
1. Tên gọi của 64 quẻ trong Kinh Dịch
Trong Kinh Dịch, 64 quẻ được biết đến với tên gọi đặc biệt và có ý nghĩa sâu sắc, đánh dấu sự hòa hợp của yin và yang, tượng trưng cho sự biến đổi và phát triển của mọi sự vật và sự kiện. Qua tên gọi của chúng, Kinh Dịch không chỉ là một tài liệu chiêm nghiệm về dự đoán mà còn là một hệ thống triết học phong phú, đồng thời là nguồn cảm hứng không ngừng cho những ai muốn tìm hiểu sâu sắc về quan hệ giữa con người và vũ trụ.
64 quẻ trong kinh dịch
Quẻ số |
Tên Quẻ |
Quẻ số |
Tên Quẻ |
1 |
Thuần Càn |
33 |
Thiên Sơn Độn |
2 |
Thuần Khôn |
34 |
Lôi Thiên Đại Tráng |
3 |
Thủy Lôi Truân |
35 |
Hỏa Địa Tấn |
4 |
Sơn Thủy Mông |
36 |
Địa Hòa Minh Di |
5 |
Thủy Thiên Nhu |
37 |
Phong Hỏa Gia Nhân |
6 |
Thiên Thủy Tụng |
38 |
Hỏa Trạch Khuê |
7 |
Địa Thủy Sư |
39 |
Thủy Sơn Kiển |
8 |
Thủy Địa Tử |
40 |
Lôi Thủy Giải |
9 |
Phong Thiên Tiểu Súc |
41 |
Sơn Trạch Tổn |
10 |
Thiên Trạch Lý |
42 |
Phong Lôi Ích |
11 |
Địa Thiên Thái |
43 |
Trạch Thiên Quải |
12 |
Thiên Địa Bĩ |
44 |
Thiên Phong Cấu |
13 |
Thiên Hỏa Đồng Nhân |
45 |
Trạch Địa Tụy |
14 |
Hòa Thiên Đại Hữu |
46 |
Địa Phong Thăng |
15 |
Địa Sơn Khiêm |
47 |
Trạch Thủy Khốn |
16 |
Lôi Địa Dự |
48 |
Thủy Phong Tỉnh |
17 |
Trạch Lôi Tùy |
49 |
Trạch Hỏa Cách |
18 |
Sơn Phong Cổ |
50 |
Hỏa Phong Đỉnh |
19 |
Địa Trạch Lâm |
51 |
Thuần Chấn |
20 |
Phong Địa Quan |
52 |
Thuần Cấn |
21 |
Hỏa Lôi Phệ Hạp |
53 |
Phong Sơn Tiệm |
22 |
Sơn Hỏa Bí |
54 |
Lôi Trạch Quy Muội |
23 |
Sơn Địa Bác |
55 |
Lôi Hỏa Phong |
24 |
Địa Lôi Phục |
56 |
Hỏa Sơn Lữ |
25 |
Thiên Lôi Vô Vọng |
57 |
Thuần Tốn |
26 |
Sơn Thiên Đại Súc |
58 |
Thuần Đoài |
27 |
Sơn Lôi Di |
59 |
Phong Thủy Hoán |
28 |
Trạch Phong Đại Quá |
60 |
Thủy Trạch Tiết |
29 |
Thuần Khảm |
61 |
Phong Trạch Trung Phu |
30 |
Thuần Ly |
62 |
Lôi Sơn Tiểu Quả |
31 |
Trạch Sơn Hàm |
63 |
Thủy Hỏa Ký Tế |
32 |
Lôi Phong Hằng |
64 |
Hỏa Thủy Vị Tế |
2. Tìm hiểu Quẻ số 20- Phong Địa Quan
Trong Kinh Dịch, quẻ số 20 thuộc loại Bình hòa, được gọi là “觀 guān” trong tiếng Trung và có hai cách đọc khác nhau. Theo thoán dịch, quẻ này được biết đến là Phong Địa Quán, trong khi từ góc độ Tượng và Hào, nó được gọi là Phong Địa Quan. Hình ảnh của quẻ này có tượng quái Tốn và hạ quái Khôn, với gió đi trên mặt đất, đụng phải mọi vật, tượng trưng cho sự khắp nơi và mọi thứ. Ý nghĩa chính của quẻ là sự quan sát, nhìn nhận mọi sự kiện, thể hiện vai trò lãnh đạo trong việc xem xét và quan sát cấp dưới, được gọi là “quán.” Dưới đây là luận giải chi tiết về quẻ này!
2.1. Phong Địa Quan là quẻ gì?
Quẻ Phong Địa Quan, hay còn được biết đến với tên gọi Quẻ Quan, là quẻ thứ 20 trong Kinh Dịch, thuộc một trong hệ thống tri thức cổ xưa.
Trong đồ hình của quẻ này, nội quái được biểu thị bởi (::: 坤 kun1) Khôn hay Đất (地), trong khi ngoại quái được đại diện bởi (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風). Quẻ Phong Địa Quan mang đến ý nghĩa của việc quan sát và xem xét kỹ lưỡng mọi thứ xung quanh, đồng thời có thể hiểu như việc thanh tra, lướt qua như là việc quét nhà.
Giải nghĩa của quẻ số 20 liên quan đến sự quan sát một cách sâu sắc, xem xét mọi việc nhìn thấy đồng thời xử lý mọi tình huống một cách nhẹ nhàng. Nó như một tượng bèo mây tan hợp, tạo ra một vẻ đẹp hài hòa và tương hợp. Quẻ Phong Địa Quan dẫn đưa chúng ta đến sự nhạy bén và sự linh hoạt, giúp chúng ta thích ứng với môi trường xung quanh một cách mạnh mẽ.
2.2. Cách giải quẻ số 20 (Phong Địa Quan) như thế nào?
Việc giải mã quẻ số 20 – Phong Địa Quan trên cơ sở vững chắc của Kinh Dịch cổ xưa từ nguồn thông tin được lưu truyền qua suốt nhiều thời gian.
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của quẻ Phong Địa Quan, job3s đã tiếp cận với việc xây dựng đồ hình, một quá trình phức tạp yêu cầu sự nghiên cứu chuyên sâu và hiểu biết sâu rộng về nó, sau đó kết hợp thông tin từ Nội Quải và Ngoại Quải, tạo nên một hệ thống phân tích đồ sâu sắc để đưa ra kết quả chính xác nhất.
Chính vì lẽ đó, chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu với mục tiêu là giúp các bạn khám phá mọi chi tiết về quẻ số 20 một cách chính xác và sâu rộng nhất về chúng.
3. Luận giải chi tiết về ý nghĩa Quẻ số 20?
Trong triết lý, quẻ số 20 đưa ra hình ảnh vua xem đạo trời, trong khi cấp dưới xem đạo tục dân, chính là nhiệm vụ của quan. Quan sát và xem xét dựa trên đạo lý Phật dạy để chỉ đạo hành động và sửa đổi đức hạnh, khiến cho vai trò của họ trở thành “quán” – người xem xét và lãnh đạo trên con đường đạo lý được phân tích rõ sau đây:
3.1. Thoán Từ
Quan, quan nhi bất tiến, hữu phu ngung nhược.
Hán tự:
觀,盥 而 不 薦,有 孚 顒 若。
Câu chuyện xoay quanh hào Cửu Ngũ, một bậc chí tôn. Thông điệp chính của câu này là về sự quan trọng của lòng thành kính và chí trung thực trong Nghi lễ (tế lễ). Người ta thường dùng ví dụ về chữ “quan 盥”, một cái chậu nước dùng để thầy tế rửa tay trước khi tiến hành tế lễ. Điều này thể hiện rằng việc tỏ lòng thành kính không cần phải qua nhiều hình thức nghi lễ phức tạp.
Chậu nước đơn giản chỉ là phương tiện để thể hiện lòng thành kính. Câu chuyện chỉ ra rằng không cần phải dâng lên các món đồ cúng hay tổ chức các nghi thức lớn như “tiến tửu” hay “tiến soạn”. Việc rửa tay sạch sẽ là đủ để thể hiện lòng kính thành. Bậc trị nước cần có lòng chí thành đối với dân để cảm hóa, không cần phải dùng nhiều nghi thức rườm rà vô ích.
Ngày nay, nhiều chính quyền thích bày biện lễ lạc để dối lừa dân, trong khi thực tế họ chỉ coi dân như cỏ rác. Câu chuyện cũng đúc kết ý nghĩa quẻ số 20 rằng lòng chí thành mới là chìa khóa quan trọng, không cần những nghi thức phức tạp để thể hiện tình cảm chân thật và sự quan tâm đối với dân.
3.2. Đại Tượng
Phong hành địa thượng: quan
Tiên vương dĩ tỉnh phương, quan dân thiết giáo.
Gió thổi qua mặt đất, tượng trưng cho sự hiện diện của quẻ số 20 bởi mỗi nơi đều có gió, và như làn gió mạnh, cỏ chẳng thể tránh khỏi việc rơi xuống. Theo triết lý này, Tiên vương tỉnh táo đi khắp bốn phương, chú ý đến sự đa dạng văn hóa và phong tục tại từng địa phương. Ông không áp đặt một mô hình văn hóa và giáo dục duy nhất, mà thay vào đó, nghiên cứu cảnh quan để điều chỉnh nền văn hóa và giáo dục phù hợp với đặc điểm riêng biệt của từng khu vực.
Theo Đại Tượng, quan sát nhân dân và tìm hiểu về đặc điểm địa phương là chìa khóa để xây dựng một nền giáo dục chính xác cho mỗi tỉnh phương. “Quan dân, quan phong” (“觀 民,觀 風”) là phương châm, để thiết lập một môi trường giáo dục phản ánh đúng bản chất của cộng đồng, không chấp nhận việc áp đặt mô hình chuẩn mực cho tất cả mọi người.
Xem thêm: Diễn Giải Ý Nghĩa Quẻ Số 25 Theo Kinh Dịch: Hợp Với Chính Đạo Thì Có Lợi
4. Sơ lược từng hào của Quẻ số 20 – Phong Địa Quan
Có 6 Hào cần được khám phá trong Tiểu Tượng như sau:
4.1. Hào Sơ Lục
Đồng quan, tiểu nhân, vô cựu, quân tử lẫn.
Trong thời kỳ quan trọng như vậy, khi nói đến biểu thị về con người, quan chiêm phải dựa vào hào Cửu Ngũ. Đặc biệt, chữ “Quan 觀” ở đây ám chỉ việc nhìn ngắm, chiêm ngưỡng tất cả các hào âm đều nên hướng về Cửu Ngũ, thể hiện sự tôn trọng và quan sát đối với nền tảng chủ quẻ.
Ở giai đoạn nhỏ tuổi, khi vẫn còn ở xa Cửu Ngũ, con người thường không nhìn rõ, như một đứa trẻ (đồng quan 童 觀). Với tư cách là một đứa trẻ, cái nhìn của họ chỉ là sự mập mờ và không thể phân biệt rõ ràng giữa quý và tiện, thánh và phàm. Điều này giải thích vì sao “vô cựu 無 咎” được áp dụng cho trẻ nhỏ, vì họ không thể chịu trách nhiệm và được tha thứ.
Tuy nhiên, đối với người lớn, việc không hướng về Cửu Ngũ mới là điều “xấu hổ” (tiểu nhân vô cựu, quân tử lẫn), chỉ ra sự thiếu hiểu biết và tôn trọng đối với nền tảng quan trọng trong quẻ số 20.
4.2. Hào Lục Nhị
Khuy quan, lợi nữ trinh.
Hào Lục Nhị, quẻ nói về sự tinh tế của người ẩn sau bức tường, người nhìn trộm từ bên trong nhà ra ngoài đường (Nhị đặt ở nội quái; Ngũ đặt ở ngoại quái), chính vì vậy mà được mô tả như “khuy quan”. Góc nhìn này giống như ánh nhìn thấp thoáng của người con gái, là biểu hiện của tinh tế và trinh trắng (theo quan niệm xưa: “khuy quan, lợi nữ trinh”!).
Việc gọi Lục Nhị là “lợi nữ trinh” mang theo sự mỉa mai về việc quan chiêm của nó, một cách không đứng đắn, không phù hợp với vị thế của một người lớn lao, thậm chí là “đáng xấu hổ” (“khả xú dã 可 丑 也”). Chữ “xú” có nghĩa tương đương với chữ “tu 羞” (xấu hổ). Điều này nhấn mạnh rằng việc chỉ nhìn qua kẹt cửa chỉ là một cách nhìn hạn chế, không thể thấy được toàn bộ hình ảnh con người, giống như ánh nhìn của những “tên mù rờ voi”!
4.3. Hào Lục Tam
Quan ngã sinh, tiến thoái.
Tượng viết:
Vị thất đạo dã.
“Quan ngã sinh” là việc tự nhìn nhận bản thân, quan sát cẩn thận những hành động của chính mình để hiểu rõ khi nào nên tiến và khi nào nên lui, như một sự “quan ngã sinh, tiến thoái” 觀 我 生,進 退. Điều này như mô tả bởi Lục Tam, nơi âm hóa xuất phát, đồng thời đóng ở vị trí tích cực, nhưng lại nằm trong tình thế “bán thượng lạc hạ”. Có thể có cơ hội tiến lên theo hướng của Tứ mà không gặp phải khó khăn.
Khi tự đánh giá, nếu nhận ra rằng không đủ sức mạnh để tiến lên, bạn hãy thận trọng và suy nghĩ về việc giữ vững tư duy. Có lẽ là quá trình giữ vững sẽ tránh được những nguy cơ tụt hậu, giống như tình huống của Lục Nhị. Việc này không chỉ đòi hỏi sự linh hoạt mà còn yêu cầu sự chín chắn trong quyết định, đảm bảo rằng mỗi bước đi đều được đánh giá và điều chỉnh sao cho phù hợp với tình hình thực tế thông qua quẻ số 20 này.
4.4. Hào Lục Tứ
Quan quốc chi quang, lợi dụng tân vu vương.
Hào Lục Tứ, với âm nhu đắc chính (âm cư âm vị), trở thành một hào kế uyên bác canh cùng với Cửu trùng. Nó giống như một Hiền thần tìm thấy Thánh quân, nổi bật và thân cận với Ngũ, như một vị “thượng tân” của triều đình. Trong bối cảnh này, nó không chỉ là một công cụ, mà là một tượng đài của sự quý phái, được coi trọng và hành động như một bậc cao quý, độc lập và đầy tôn trọng.
4.5. Hào Cửu Ngũ
Quan ngã sinh, quân tử vô cựu.
Tượng viết:
Quan ngã sinh, quan dân dã.
Hào Cửu Ngũ, vị chí tôn đắc trung đắc chính, đặc biệt với đặc tính “dương cư dương vị”, hưởng 4 hào âm từ phía dưới. Một sự đặc biệt khiến mọi người đều hướng về anh ta, nhưng đồng thời, anh ta cũng phải “tự nhìn” vào bản thân mình, tự quan tự quản trong khía cạnh “quan ngã sinh”. Đây chính là nơi mà triết gia Lão Tử thường ca ngợi, cũng là ý nghĩa của quẻ số 20: “tự tri giả minh, tự thắng giả cường” – tức là người hiểu rõ bản thân, sáng tạo ra hình ảnh mình, và tự mạnh mẽ vượt qua khó khăn.
“Tự tri” không chỉ là một bước khởi đầu, mà còn là bước cuối cùng trong hành trình của những người Thánh nhân. Việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về bản thân vì thực tế, cái mà ta thường gọi là “Ta” không phải là “Ta” thực sự. Thay vào đó, đó là một hình ảnh được tạo ra bởi Siêu Ngã của ta, là cái “Ta xã hội” được hình thành bởi ảnh hưởng của xã hội, gia đình, luân lý và phong tục. Việc hiểu rõ và tự thấu hiểu về mình là chìa khóa quan trọng trên con đường tìm kiếm sự tự do và định hình chính mình.
4.6. Hào Thượng Cửu
Quan kỳ sinh: quân tử vô cựu. Chí vị bình dã.
Hào Thượng Cửu, một góc nhìn tương tự như hào Cửu Ngũ, theo quy tắc, đặt ra vai trò của Chí nhân quân tử, một tư duy Hiền, tuy nhiên, không đảm nhận bất kỳ chức vụ quyền lực nào trong nước!
Tóm gọn lại, “quan” không chỉ là người hướng dẫn cách quan sát thế giới xung quanh, mà còn là người thúc đẩy “cái nhìn bao trùm” như cái nhìn từ trên cao nhìn xuống, góc độ toàn cảnh của Nhất Nguyên, cái nhìn của Đạo, và cái nhìn khách quan không mong muốn. Đó chính là cái nhìn mà hào Thượng Cửu mang lại: “chí vị Bình dã 志 未 平 也” (Bình 平 là im lặng, không thiên vị, trung bình hay bình đẳng: không thiên bên nào cả, âm hay dương, tiểu nhân hay quân tử). “Bình” đại diện cho “bình đẳng quan” của triết lý Phật giáo.
5. Quẻ Phong Địa Quan thuộc quẻ hung hay cát?
Phong Địa Quan là quẻ số thứ tự 20 mang điềm lành là “được mọi người kính phục”. Hình ảnh của bông sen trong quẻ này mang theo hình ảnh của sự tươi tắn, hòa bình, và sự hạnh phúc nảy mầm từ nước. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc từ “Phong Địa Quan”, hãy cùng nhau tìm hiểu: “Hạn” tượng trưng cho khô hạn, “Hà” là hoa sen, “Đắc” biểu thị sự thành công, và “Thủy” đại diện cho nước. Khi ghép lại, “Hạn hà đắc thủy” nói về câu chuyện của đầm sen khô cạn, bông hoa gần như héo tàn, nhưng đột ngột bị mưa lớn, hoa sen bắt đầu nở rộ. Những người gieo được quẻ này được cho là có điềm báo về sự “Quý nhân phù trợ”.
Do đó, Quẻ Phong Địa Quan trở thành biểu tượng tích cực trong kinh dịch. Mặc dù, khi nói về thời vận biến động, nó không phải lúc nào cũng thuận lợi cho hành động trực tiếp. Thay vào đó, nó đòi hỏi sự nghiên cứu và quan sát kỹ lưỡng về tình hình trước khi bắt đầu một công việc. Những người mang quẻ này cần phải tránh sự vội vã và hành động cẩn thận để tránh thất bại.
Mặc dù tài vận và sự nghiệp có thể phát triển, nhưng cần phải chú ý đến việc quan sát và điều chỉnh hành động theo đúng thời điểm. Xuất hành không nên được khuyến khích trong giai đoạn này, và kiện tụng có thể dễ dàng trở nên phức tạp, vì vậy hòa giải sớm là quan trọng. Sức khỏe cũng có thể biến động khó lường, và thi cử có thể đầy khó khăn.
Xem thêm: Giải Đoán Quẻ Số 35 Theo Kinh Dịch: Bình Tĩnh Tu Thân, Đón Nhận Phúc Lớn
7. Quẻ Phong Địa Quan tốt cho công việc nào năm 2024?
Tìm hiểu thêm: 17/3 là ngày gì? Luận giải các giờ hắc đạo nên cân nhắc trước khi làm việc lớn
Quẻ số 17 đặt mọi thứ ở mức độ trung bình, nhấn mạnh đến sự quan sát và sự khôn ngoan để đối mặt với mọi thách thức. Nó đặt tâm trọng vào các khía cạnh như hôn nhân, kinh doanh và phát triển sự nghiệp, đảm bảo rằng mọi thứ đều ổn định.
Với sự hiện diện của hào Sơ, hào Nhị, và hào Tam, quẻ này khuyến cáo tránh suy nghĩ hẹp hòi, ăn nói không chuẩn mực để tránh những hậu quả không đoán trước được. Tính nhu thuận và chính trực trong quẻ này có thể mang lại lợi ích trong quan hệ với cấp trên, tạo ra một bức tranh trung thực và có lợi cho tương lai. Với hào Cửu Ngũ và hào Thượng Cửu, vòng cương tỏa cho thấy sự quan tâm đối với sự hạnh phúc và khổ đau của những người xung quanh, đồng thời khuyến khích việc tự xem xét và chấp nhận sự đa dạng trong cuộc sống.
8. Ứng dụng đời sống của Quẻ số 20 – Phong Địa Quan
>>>>>Xem thêm: Điểm cực Đông trên đất liền nước ta nằm ở đâu, ở Mũi Đôi hay Mũi Điện?
-
Công việc: Bạn có vẻ rất lạc quan từ bên ngoài, nhưng thực tế lại đầy khó khăn. Công việc đang đặt ra nhiều thách thức không nhỏ, tạo nên một tình huống không dễ dàng để vượt qua.
-
Hôn nhân: Bạn đối diện với nhiều khó khăn, và triển vọng thành công không hề lạc quan. Trong tình yêu, mối quan hệ thường xuyên đối mặt với những cuộc tranh cãi, và hy vọng vào một kết quả tích cực là điều khó có thể.
-
Gia đình: Bạn đang trải qua những thời kỳ khó khăn, nhưng nếu bạn có thể tỏ ra thành thật và nỗ lực tận tâm trong mọi mối quan hệ và công việc, đồng thời làm việc một cách cần mẫn, bạn sẽ có khả năng duy trì sự thanh bình và phú túc cho gia đình.
-
Con cái: Đây là điều mang đến nhiều lo lắng và buồn phiền. Tuy nhiên, nếu bạn kiên trì với công việc chăm sóc và dạy dỗ chúng, sẽ đến một ngày bạn thấy hạnh phúc khi nhìn thấy thành công và may mắn của chúng. Đáng chú ý, thai nghén của bạn là một cô gái.
-
Kinh doanh: Về vấn đề vay vốn, việc thành công đang gặp nhiều khó khăn. Trong lĩnh vực kinh doanh, hành trình không mấy thuận lợi nếu bạn bóc trúng quẻ số 20 này. Tuy nhiên, nếu bạn thay đổi chiến lược và tiến triển một cách cẩn thận và có kế hoạch, bạn có thể đạt được lợi nhuận. Bạn hãy tránh hành động hấp tấp và thay vào đó, tập trung vào sự cẩn thận và tiến triển một cách hợp lý để thu được kết quả tích cực.
Quẻ số 20 mang đến một thông điệp vô cùng quan trọng về sự đổi mới và cơ hội, là biểu tượng cho sự tinh tế trong cách tiếp cận vấn đề và tận dụng những cơ hội mới mẻ. Vì vậy bạn hãy mở lòng trước những thay đổi, và quẻ số 20 sẽ dẫn dắt bạn đến những cơ hội đầy hứa hẹn và định hình một tương lai tích cực cho thành công sắp tới nhé!