Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Mỗi cung hoàng đạo có cách gọi như thế nào trong tiếng Anh, tính cách và phân nhóm như thế nào? Tìm hiểu ngay!
Bạn đang đọc: Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Nguồn gốc cái tên và bí ẩn đằng sau
Contents
- 1 1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
- 2 2. Điểm danh các cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
- 2.1 2.1. Aries – Bạch Dương
- 2.2 2.2. Taurus – Kim Ngưu
- 2.3 2.3. Gemini – Song Tử
- 2.4 2.4. Cancer – Cự Giải
- 2.5 2.5. Leo – Sư Tử
- 2.6 2.6. Virgo – Xử Nữ
- 2.7 2.7. Libra – Thiên Bình
- 2.8 2.8. Scorpius – Thiên Yết
- 2.9 2.9. Sagittarius – Nhân Mã
- 2.10 2.10. Capricorn – Ma Kết
- 2.11 2.11. Aquarius – Bảo Bình
- 2.12 2.12. Pisces – Song Ngư
- 3 3. Cung Hoàng Đạo chia làm mấy nhóm?
1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Cung hoàng đạo có tên tiếng Anh là Horoscope sign hay Zodiac sign. Cụ thể:
-
Horoscope: Tử vi.
-
Astrology: Chiêm tinh học.
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh còn được gọi là Zodiac, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “Zodiakos” có nghĩa là “Vòng tròn của những linh vật”.
Theo các nhà thiên văn học cổ đại, trong khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời đi qua mười hai chòm sao khác nhau, tạo thành 12 cung hoàng đạo trên vòng tròn Hoàng đạo. Người được sinh ra trong khoảng thời gian nào sẽ được xác định theo chòm sao đó và được cho là có tính cách bị ảnh hưởng bởi chòm sao đó.
>> Xem thêm: Số Thiên Thần Là Gì? Chớ Chủ Quan Nếu Vô Tình Nhìn Thấy Các Dãy Số Này
2. Điểm danh các cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Thứ tự của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh là Aries, Taurus, Gemini, Cancer, Leo, Virgo, Libra, Scorpius, Sagittarius, Capricorn, Aquarius và Pisces. Cụ thể tên theo tiếng Anh và tính cách của các cung hoàng đạo như sau:
2.1. Aries – Bạch Dương
Cung Bạch Dương (Aries) có ngày sinh từ 21/03 – 20/04, được biểu trưng bằng con cừu trắng. Họ được cho là có nhiều cảm xúc, can đảm, quyết đoán và tự tin trong việc theo đuổi đam mê. Điểm yếu của họ bao gồm thiếu kiên nhẫn và dễ nóng tính, nhưng họ có sự tổ chức và nhiệt huyết để đạt được mục tiêu.
2.2. Taurus – Kim Ngưu
Cung hoàng đạo Kim Ngưu (Taurus) có ngày sinh từ 21/04 – 20/05 với biểu tượng bằng con bò vàng. Họ tự tin và kiên định trong lựa chọn của mình và thường được yêu mến và giàu năng lượng.
2.3. Gemini – Song Tử
Cung Song Tử (Gemini) có ngày sinh từ 21/5 – 20/6 với biểu tượng là hai em bé song sinh. Những người thuộc cung này họ thích học hỏi, thích ứng nhanh và thường có nhiều ý tưởng thú vị. Tuy họ nhẹ nhàng, tình cảm, nhưng họ có thể thiếu quyết đoán và nhất quán trong cách làm việc.
2.4. Cancer – Cự Giải
Cung Cự giải (Cancer) có ngày sinh từ 21/6 – 22/7 với biểu tượng là con cua. Họ là những người trực giác sâu sắc, nhạy cảm và biết cách thể hiện cảm xúc. Tuy nhiên, họ có thể khó đối mặt với khó khăn bên ngoài.
2.5. Leo – Sư Tử
Cung hoàng đạo Sư Tử là Leo, có ngày sinh từ 23/7 – 22/8 với biểu tượng đặc trưng là hình con sư tử. Những người thuộc cung hoàng đạo này họ đam mê, sáng tạo, vui vẻ, hài hước và kiêu ngạo.
2.6. Virgo – Xử Nữ
Cung Xử Nữ (Virgo) có ngày sinh từ 23/8 – 22/9, biểu tượng đặc trưng là người trinh nữ. Tính cách của những người thuộc cung Xử Nữ là họ rất cẩn thận, mạnh mẽ và thích công việc có tính tổ chức tốt.
2.7. Libra – Thiên Bình
Cung Thiên Bình (Libra) có ngày sinh từ 23/9 – 22/10, biểu tượng đặc trưng của cung này là hình cái cân. Những người thuộc cung Thiên Bình thường rất yêu hòa bình, công bằng và ngoại giao tốt.
Tìm hiểu thêm: Sinh năm 1923 tuổi gì? Đời con, cháu ít nhiều sẽ gặp tai họa nếu phạm điều sau
2.8. Scorpius – Thiên Yết
Cung hoàng đạo tiếng Anh Thiên Yến là Scorpius có ngày sinh từ 24/10 – 22/11. Biểu tượng đặc trưng của cung Thiên Yến là hình con bọ cạp. Những người thuộc cung này thường khá tháo vát, dũng cảm, quyết đoán nhưng có thể dễ ghen tuông.
2.9. Sagittarius – Nhân Mã
Cung Nhân Mã (Sagittarius) có ngày sinh từ 22/11 – 21/12 với biểu tượng đặc trưng là hình người cầm cung. Những người thuộc cung Nhân Mã họ thường có tính cách hào phóng, lạc quan và quan tâm đến người khác.
>> Xem thêm: Sinh Tháng 4 Cung Gì? Giải Mã Vận Mệnh, Tính Cách Người Sinh Tháng 4
2.10. Capricorn – Ma Kết
Cung Ma Kết (Capricorn) có ngày sinh từ 22/12 – 19/1 với biểu tượng đặc trưng là hình con dê và đuôi cá. Tính cách của những người thuộc cung Nhân Mã họ thường khá tự chủ, trách nhiệm và có tính kỷ luật.
2.11. Aquarius – Bảo Bình
Cung Bảo Bình (Aquarius) có ngày sinh ngày 20/1 – 18/2 với biểu tượng tượng đặc trưng là hình người mang bình nước. Những người thuộc cung Bảo Bình họ thường rất cầu tiến, hòa đồng và độc lập.
2.12. Pisces – Song Ngư
Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì- Song Ngư là Pisces có ngày sinh tính từ 19/2 – 20/3. Biểu tượng đặc trưng của cung Song Ngư chính là hình hai con cá bơi ngược chiều. Những người thuộc cung này thường khá thân thiện, nhẹ nhàng và đầy cảm xúc, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác khi cần.
3. Cung Hoàng Đạo chia làm mấy nhóm?
Tất cả 12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm yếu tố, bao gồm:
-
Nhóm yếu tố Nước (Water Signs) bao gồm Cự Giải, Thiên Yết và Song Ngư.
-
Nhóm yếu tố Lửa (Fire Signs) gồm Bạch Dương, Nhân Mã và Sư Tử.
-
Nhóm yếu tố Đất (Earth Signs) bao gồm Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết. Nhóm yếu tố Không khí (Air Signs) bao gồm Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình.
>>>>>Xem thêm: Sắm lễ tạ đất đầu năm gồm những gì? Bài khấn tạ đất đầu năm mới nhất 2024
Chúng tôi đã chia sẻ chi tiết về các cung hoàng đạo tiếng Anh là gì và 4 nhóm yếu tố gồm Nước, Lửa, Đất và Khí. Kiến thức về cung hoàng đạo không chỉ giúp bạn nắm được điểm mạnh, điểm yếu của bản thân mà còn là công cụ hữu ích trong việc tạo dựng các mối quan hệ mới. Nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về cung hoàng đạo hay phong thủy, hãy truy cập vào website của job3s mỗi ngày!