Nếu bản đồ sao là chìa khóa dự đoán vận mệnh tương lai thì việc hiểu ý nghĩa các hành tinh trong bản đồ sao chính là cơ sở giải mã tính cách của mỗi người. Việc xác định được chủ tinh giúp bạn hiểu rõ tính cách của bản thân và những người xung quanh, để tìm ra hướng phát triển phù hợp và nhanh chóng đạt đến thành công.
Bạn đang đọc: Hiểu Rõ Mồn Một Tích Cách Từng Người Qua Ý Nghĩa Các Hành Tinh Trong Bản Đồ Sao
Contents
- 1 1. Khái niệm bản đồ sao
- 2 2. Hành tinh chủ quản là gì? Khái niệm các hành tinh trong bản đồ sao
- 3 3. Đồng chủ tinh là gì?
- 4 4. Ý nghĩa các hành tinh trong bản đồ sao
- 5 5. Bản đồ sao có cấu trúc như thế nào?
- 6 6. Cách tạo bản đồ sao
- 7 7. Vì sao nên xem bản đồ sao?
- 8 8. Bản đồ sao có đúng không?
- 9 9. Lưu ý khi xem bản đồ sao
1. Khái niệm bản đồ sao
Trước khi tìm hiểu ý nghĩa các hành tinh trong bản đồ sao, bạn cần nắm chắc các khái niệm liên quan tới bản đồ sao. Bản đồ sao được chia thành 2 loại, bao gồm bản đồ sao cá nhân và bản đồ sao hoàng đạo. Mỗi loại bản đồ sao có đặc điểm riêng, thể hiện ý nghĩa khác nhau.
Bản đồ sao cá nhân (Natal chart) là biểu đồ hình tròn thể hiện mối tương quan giữa vị trí của mặt trời, mặt trăng và các hành tinh khác tại thời điểm một người sinh ra. Loại bản đồ này còn được gọi là bản đồ ngày sinh, thể hiện lá số tử vi của con người dựa trên ngày tháng năm sinh. Dựa vào loại bản đồ sao cá nhân, bạn sẽ dự đoán được vận mệnh của một người và biết cách tương tác của các hành tinh trong bản đồ sao ở thời điểm người đó ra đời.
Bản đồ hoàng đạo (Zodiac Chart) là bản đồ hình tròn mô tả vị trí của các hành tinh tại thời điểm cụ thể khi một người sinh ra. Loại bản đồ này được ứng dụng để giải mã tính cách của con người.
2. Hành tinh chủ quản là gì? Khái niệm các hành tinh trong bản đồ sao
Các hành tinh trong bản đồ sao là một phần của lá số tử vi, được phân bố dựa vào ngày tháng năm sinh của mỗi người. Theo đó, vào thời điểm một người sinh ra, mỗi hành tinh đều có vị trí nhất định. Do vậy, ai trong chúng ta cũng có một bản đồ sao riêng biệt hay lá số chiêm tinh độc nhất.
Hành tinh chủ quản là các hành tinh trong bản đồ sao, chủ trị 12 cung hoàng đạo. Đây là nền tảng giải thích tính cách của mỗi người dưới góc độ chiêm tinh. Các hành tinh này là thiên thể mang lại năng lượng và sức mạnh cho cung hoàng đạo mà hành tinh đó cai trị.
Theo chiêm tinh học, những sự kiện diễn ra trong cuộc sống của chúng ta chịu ảnh hưởng bởi vị trí, sự chuyển động của mặt trời, mặt trăng và các hành tinh trong hệ mặt trời. Hành tinh chủ quản đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hình thành tính cách, lối suy nghĩ và cách ứng xử của mỗi người.
Trong chiêm tinh học hiện đại, hiện nay có tổng cộng 10 hành tinh trong bản đồ sao được công nhận, bao gồm Mặt trăng, Mặt trời, Sao Kim, Sao Hỏa, Sao Thủy, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương và Sao Diêm Vương.
3. Đồng chủ tinh là gì?
Thông thường, mỗi cung hoàng đạo chỉ có một hành tinh chủ quản. Tuy nhiên, một số cung hoàng đạo đặc biệt lại được cai trị bởi hai hành tinh, gọi là đồng chủ tinh. Cụ thể, mỗi hành tinh trong bản đồ sao sẽ cai trị các cung hoàng đạo tương ứng như sau:
- Bạch Dương – Sao Hỏa
- Kim Ngưu và Thiên Bình – Sao Kim
- Song Tử và Xử Nữ – Sao Thuỷ
- Cự Giải – Mặt Trăng
- Sư Tử – Mặt Trời
- Bọ Cạp – Sao Hỏa và sao Diêm Vương
- Nhân Mã – Sao Mộc
- Ma Kết – Sao Thổ
- Bảo Bình – Sao Thổ và sao Thiên Vương
- Song Ngư – Sao Mộc và sao Hải Vương
Vậy Bọ Cạp, Bảo Bình và Song Ngư là 3 cung có đồng chủ tinh. Trong đó, Sao Hỏa, Sao Thổ Tinh, Sao Mộc được gọi là chủ tinh âm (night ruler) và Sao Diêm Vương, Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương được gọi là chủ tinh dương (day ruler).
>>> Xem thêm: Bật mí ký hiệu của 12 cung hoàng đạo đại diện cho điều gì?
4. Ý nghĩa các hành tinh trong bản đồ sao
Chiêm tinh học cho rằng có tất cả 10 hành tinh trong bản đồ sao được công nhận là những chủ tinh của 12 cung hoàng đạo. Mỗi hành tinh mang ý nghĩa đặc biệt. Cụ thể như sau:
- Cung Mọc: Mặc dù đây không phải là một hành tinh nhưng Cung Mọc lại có ý nghĩa rất quan trọng trên bản đồ sao. Dấu hiệu đi lên tượng trưng cho phong cách bên ngoài và cách người khác nhìn nhận về bạn khi tiếp xúc lần đầu.
- Mặt trời: Thể hiện cái tôi, nội tâm thực sự và mong muốn của mỗi người. Mặt trời là một con người thực sự, con người mà bạn nhìn thấy bên trong chính mình.
- Mặt trăng: Là nhu cầu, thói quen và tình cảm sâu sắc của mỗi người. Trong một số trường hợp, điều này có thể không thể hiện ra ngoài và ảnh hưởng đến suy nghĩ cũng như hành động của bản chủ.
- Sao Kim: Tượng trưng cho các mối quan hệ, sắc đẹp, tiền bạc, sự giàu có và ham muốn nội tâm.
- Sao Hỏa: Bộc lộ sự nóng giận và hành động bồng bột để thỏa mãn những ham muốn bên trong của mình.
- Sao Thủy: Thể hiện khả năng giao tiếp, thuyết trình, trí tuệ, tư duy và phân tích. Những yếu tố này sẽ thể hiện rõ ràng khi bạn tập trung làm việc, xử lý và giải quyết vấn đề.
- Sao Mộc: Cách chúng ta tiếp nhận, xử lý và phát triển thông tin. Sao Mộc thể hiện quá trình tự phát triển bản thân của bạn.
- Sao Thổ: Nói về ranh giới, trách nhiệm và các khía cạnh thực tế của cuộc sống. Sao Thổ quyết định hồ sơ nghề nghiệp và trách nhiệm của con người trong cuộc sống.
- Sao Thiên Vương: Gắn liền với sự thay đổi bên trong bạn và nguồn cảm hứng bất ngờ. Dù sao Thiên Vương ở cung nào, bản chủ cũng có thể mong đợi những biến động trong khu vực này.
- Sao Hải Vương: Đại diện cho tiềm thức, trí tưởng tượng đồng thời ảnh hưởng đến những giấc mơ và tưởng tượng của người nắm giữ chòm sao.
- Sao Diêm Vương: Tượng trưng cho sự đổi mới và những thay đổi lớn trong cuộc sống. Thời gian đứng yên trong 30 năm ở chòm sao Diêm Vương tinh. Khi Sao Diêm Vương hoàn thành một chu kỳ, bản mệnh sẽ có những điều cũ bị mất đi và những điều mới nảy sinh sẽ được xác định.
Tìm hiểu thêm: Nam sinh 1980 lấy vợ tuổi gì để cả đời luôn hạnh phúc viên mãn?
5. Bản đồ sao có cấu trúc như thế nào?
Bản đồ sao có cấu trúc dạng hình tròn với Trái đất nằm ở vị trí trung tâm. Các yếu tố chính của bản đồ sao bao gồm:
- 10 hành tinh: 5 hành tinh cá nhân (Mặt trăng, Mặt trời, Sao Kim, Sao Hỏa, Sao Thủy), 2 hành tinh xã hội (Sao Mộc, Sao Thổ) và 3 hành tinh thế hệ (Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương, Sao Diêm Vương).
- Đường liên kết và các góc chiếu: 10 hành tinh sẽ tạo ra hệ thống đường liên kết với nhiều góc khác nhau mang ý nghĩa riêng biệt.
- 12 cung hoàng đạo: Đại diện cho 12 nguồn năng lượng khác nhau và được sắp xếp theo thứ tự: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư.
- 12 nhà: Mỗi nhà có thể đặt ở 1 cung bất kỳ với vị trí khác nhau.
- Các điểm như: Cung mọc (Ascendant hay Rising Sign), cung lặn (Descendant), thiên đỉnh (Midheaven), thiên đế (Imum coeli)…
>>>>>Xem thêm: Xem tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 trọn đời từ A – Z cho nam, nữ mạng
6. Cách tạo bản đồ sao
Để tự tạo bản đồ sao và xem ý nghĩa các hành tinh trong bản đồ sao, bạn có thể làm theo các bước gợi ý sau:
- Bước 1: Truy cập trang web www.astro.com và nhấp vào Free Horoscope.
- Bước 2: Đăng ký tài khoản ở góc phải màn hình để lưu được tối đa 11 lá số khác nhau hoặc mua thêm lưu lượng lưu trữ. Nếu không cần lưu lại lá số của mình, bạn hãy bỏ qua bước này.
- Bước 3: Bấm vào Free Horoscope trong menu, sau đó chọn Drawings & Calculations, rồi chọn Natal Chart, Ascendant.
- Bước 4: Chọn option thích hợp tùy thuộc vào việc bạn đã đăng ký tài khoản hay chưa.
- Bước 5: Nhấn Next để hoàn tất việc tạo lá số.
7. Vì sao nên xem bản đồ sao?
Bằng cách giải mã các hành tinh trong bản đồ sao, bạn có thể xác định được điểm mạnh, điểm yếu và khả năng phát triển của mình. Từ đó, bản chủ sẽ tìm ra hướng đi, thời điểm phù hợp để thực hiện kế hoạch phát triển trong tương lai. Nói cách khác, bản đồ sao là chìa khóa quan trọng dự đoán vận mệnh tương lai, phân tích tính cách và đưa con người đến bến bờ thành công.
>>> Tham khảo thêm: Top Các Cung Hoàng Đạo Hợp Nhau Nhất – Khi Tình Yêu Biến Đổi Vận Mệnh
8. Bản đồ sao có đúng không?
Bản đồ sao của mỗi người được tạo ra dựa trên giờ, ngày, tháng, năm sinh và nơi chào đời. Những kiến thức về chiêm tinh học và bản đồ sao chỉ là công cụ giúp chúng ta định hướng tương lai của mình. Tuy nhiên, loại bản đồ này không thể xác định chính xác tính cách, công việc, điểm mạnh, điểm yếu…
Phong thuỷ cho rằng các hành tinh chuyển động không ngừng nên tương lai cũng thay đổi tùy vào tình hình thực tế. Do đó, bạn là người duy nhất có khả năng kiểm soát, gây ảnh hưởng và chi phối mọi thứ bằng trong cuộc đời bằng khả năng của chính mình.
Một số thông tin thú vị về các hành tinh trong bản đồ sao của tỷ phú Bill Gates như sau:
- Mặt Trời: Thuộc sao Bọ Cạp vì Mặt trời trong biểu đồ sinh của ông nằm ở nhà 4 Bọ Cạp
- Mặt Trăng: Thuộc Cung Mặt Trăng Bạch Dương của nhà 10
- Các cung mọc: Cự Giải, MC Bạch Dương, DC Ma Kết, IC Libra
Dựa vào ý nghĩa các hành tinh trong bản đồ sao của ông, Sao Diêm Vương nhà 2 cho thấy Bill Gates có số phú quý, tiền bạc rủng rỉnh. Đồng thời, Sao Mộc cũng mang đến nhiều may mắn cho Bill Gates, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính. Sao Kim và Sao Thổ giao nhau là dấu hiệu của một người có cuộc sống vương giả.
Cung Bọ Cạp có tính cách táo bạo và luôn khao khát được công nhận. Cung Mọc Cự Giải kết nối với hệ thống hành tinh trong nhà thứ 4 tượng trưng cho gia đình và cuộc sống cá nhân đơn giản của ông. Tuy nhiên, đó là phần bề nổi truyền thông cho chúng ta nhìn thấy, thực tế tính cách nội tại và cuộc sống của ông chắc chắn không đúng 100% như những gì bản đồ sao thể hiện.
9. Lưu ý khi xem bản đồ sao
Trong quá trình tìm hiểu ý nghĩa các hành tinh trong bản đồ sao, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Xác định đúng ngày, giờ sinh: Giờ sinh, ngày sinh mà bạn cung cấp càng chính xác thì lá số chiêm tinh càng cho ra thông tin chính xác nhất.
- Lựa chọn công cụ thích hợp: Hiện nay có rất nhiều công cụ hỗ trợ lập bản đồ sao, bạn có thể tuỳ ý lựa chọn công cụ phù hợp với bản thân. Một vài website có thể kể đến như Astro.com, Astroviet.com, chiemtinhlaso.com,…
Việc tìm hiểu ý nghĩa các hành tinh trong bản đồ sao giúp bạn khám phá nhiều ẩn số thú vị về bản thân. Đặc biệt, nếu có sự hiểu biết ở mức độ sâu hơn, bạn hoàn toàn có thể đọc vị tính cách, thậm chí dự đoán chính xác những sự việc có thể xảy ra trong tương lai. Đồng thời, bản chủ cũng dễ dàng xác định được điểm mạnh, điểm yếu, tiềm năng phát triển của mình, từ đó quyết định hướng đi phù hợp để nhanh chóng đạt tới thành công.