Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào – Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào – Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất
Rate this post

Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào tốt năm Giáp Thìn? Theo tử vi tuổi Kỷ Mùi, người sinh từ ngày 28/01/1979 đến 15/02/1980 có năm 2024 khá ổn định. Nếu xuất hành theo hướng Đông, Đông Nam và Tây, mệnh chủ tuổi Kỷ Mùi có thể đón thêm nhiều sinh khí, nghênh rước tài lộc, giúp mọi sự hanh thông và thuận lợi.

Bạn đang đọc: Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào – Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

1. Luận giải tử vi người tuổi Kỷ Mùi 1979 vào năm 2024

Trước khi xác định tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào tốt, hãy cùng tìm hiểu một số thông tin về tử vi của người sinh năm 1979:

Kỷ Mùi 1979 Nữ mạng Nam mạng
Năm sinh dương lịch 28/01/1979 đến 15/02/1980
Tuổi vào năm 2024 45 tuổi (Dương lịch)
Con giáp Con dê
Mệnh Hỏa (Thiên Thượng Hỏa)
Cung Cung Chấn Cung Chấn
Màu hợp Đỏ, cam, hồng, tím, xanh lá cây, xanh nõn chuối
Thiên Can Kỷ
Địa Chi Mùi

Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào – Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Tử vi tuổi Kỷ Mùi là một trong những căn cứ để xác định tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào tốt

Tính đến năm 2024, bản chủ chính thức bước sang giai đoạn hậu vận, vậy nên, các khía cạnh đều có nhiều biến chuyển. Tuy vậy, tử vi tuổi Kỷ Mùi dự báo cuộc sống của bản chủ trong năm Giáp Thìn yên bình và hanh thông, nhất là phương diện tình cảm và gia đạo. Cụ thể như sau:

  • Sức khỏe

Bước sang tuổi 45, nam Kỷ Mùi sẽ xuất hiện một số dấu hiệu lão hóa. Vì vậy, bản chủ hãy cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi, thường xuyên vận động để sức khỏe thể chất và tinh thần ổn định. Ngoài ra, nam mệnh chủ hãy cẩn thận khi đi lại để đảm bảo sự an toàn của bản thân.

Tương tự với nam mạng, sức khỏe của nữ Kỷ mùi trong năm 2024 có phần suy yếu hơn, vậy nên bản chủ hãy xây dựng lối sống lành mạnh và giữ tinh thần luôn thoải mái, tích cực.

  • Tình yêu, gia đạo

Gia đạo của nam mạng Kỷ Mùi tràn ngập hạnh phúc. Bản chủ luôn nhận được sự quan tâm, cảm thông từ người bạn đời và con cái. Chính điều này đã tiếp thêm sức mạnh cho họ vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.

Tình cảm vợ chồng giữa nữ Kỷ Mùi và đối phương trong năm 2024 khá êm đẹp bởi đôi bên đều yêu thương, bao dung và thấu hiểu nhau. Đối với gia đạo, vì luôn hết lòng yêu thương, chăm sóc nên bản chủ được con cháu yêu quý, kính trọng, do đó không khí gia đình trở nên ấm áp, hạnh phúc.

  • Sự nghiệp, công danh

Năm 2024, sự nghiệp của nam Kỷ Mùi tiến triển khá chậm nhưng vững chắc. Họ sẽ tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong năm này. Với tính cách thẳng thắn và tư duy tích cực, họ luôn được đồng nghiệp yêu quý, tôn trọng và giúp đỡ.

Sự nghiệp của nữ sinh năm 1979 phát triển vượt bậc nhờ sự chăm chỉ, khả năng thu phục lòng người và năng lượng tích cực. Trong năm 2024, bản chủ nên duy trì công việc hiện tại, nếu cố gắng sẽ nhận được thành quả tương xứng với công sức đã bỏ ra.

  • Tài chính

Tình hình tài chính của nam Kỷ Mùi trong năm 2024 khá tốt. Vì biết cách nắm bắt cơ hội nên họ có nguồn thu lớn, tài sản liên tục tăng.

Tài vận trong năm Giáp Thìn của nữ Kỷ Mùi khá tốt. Lá số tử vi cho biết bản chủ nên điều chỉnh cách quản lý tài chính và tăng cường đầu tư vào sức khỏe của bản thân và gia đình.

Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào – Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Nữ Kỷ Mùi cần điều chỉnh lại cách quản lý tài chính để tránh thất thoát, hao tổn tiền bạc

  • Sao chiếu mệnh

Trong năm 2024, nam Kỷ Mùi gặp sao La Hầu, báo hiệu bản chủ có nhiều phiền muộn về các mối quan hệ, cần tĩnh tâm, tu dưỡng khẩu đức để tránh được năng lượng tiêu cực của chòm sao này.

Đối với nữ Kỷ Mùi, họ sẽ có nhiều chuyện buồn do gặp phải sao Kế Đô chiếu mạng. Trong năm này, bản chủ hãy cố gắng giữ tinh thần tích cực, chú trọng hơn vào sức khỏe của mình và học cách trân trọng, biết ơn mọi thứ để cuộc sống bớt đi những điều phiền muộn.

  • Vận hạn

Trong năm Giáp Thìn, nam mạng sinh năm 1979 có khả năng phải đối mặt với bệnh tật liên quan đến tay, chân và mắt do hạn Tam Kheo. Chính vì vậy, bản chủ phải luôn cẩn thận khi đi lại và bổ sung nhiều chất dinh dưỡng cho cơ thể.

Vận hạn của nữ Kỷ Mùi là Thiên Tinh, báo hiệu bản chủ hãy cẩn trọng trong quá trình giao dịch, ký kết giấy tờ và chú ý hơn trong khi ăn uống để hạn chế các bệnh về đường tiêu hóa.

  • Vận niên

Vận niên của nam và nữ Kỷ Mùi trong năm 2024 là Long Đắc Vũ, tức mang mưa rào đến cho thiên hạ. Bản chủ sẽ có được những thành tựu lớn và nhận lại nhiều điều tốt đẹp nhờ việc sống hướng thiện, thường xuyên giúp đỡ người khác.

  • Hóa giải sao hạn

Để giảm trừ ảnh hưởng của vận hạn, bản chủ hãy tu tâm tích đức, tích cực gieo duyên lành và sống tử tế với mọi người xung quanh. Bên cạnh đó, bản chủ có thể cúng sao giải hạn hoặc tìm hiểu tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào tốt và tận dụng yếu tố phong thủy này vào những ngày đầu năm.

Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào – Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Bản chủ có thể tham gia lễ dâng sao tại chùa để giảm trừ vận hạn trong năm mới

Xem thêm: Hướng Bàn Làm Việc Tuổi Kỷ Mùi Giúp Chủ Nhân Thăng Tiến Không Ngừng

2. Bảng theo dõi ngày/giờ xuất hành đầu năm Giáp Thìn 2024 cho người tuổi Kỷ Mùi 1979

Xuất hành là một trong những nghi thức được thực hiện vào đầu năm. Hiểu một cách đơn giản, đây là việc đi đến một địa điểm nào đó và quay trở lại nhà. Theo kinh nghiệm dân gian, bản chủ cần tìm hiểu tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào, ngày và giờ nào tốt trước khi thực hiện. Nếu tận dụng tốt yếu tố phong thủy này, cuộc sống trong năm 2024 của bản chủ sẽ gặp nhiều may mắn, hưởng nhiều vượng khí, vạn sự hanh thông.

Mệnh chủ tuổi Kỷ Mùi có thể tham khảo giờ đẹp, hướng tốt của ngày mùng 1, 2 và 4 Tết trong bảng dưới đây:

Xuất hành Mùng 1 Tết Mùng 2 Tết Mùng 4 Tết
Giờ hoàng đạo Dần (3h – 5h), Thìn (7h – 9h), Tỵ (9h – 11h), Thân (15h – 17h), Dậu (17h – 19h), Hợi (21h – 23h) Sửu (1h – 3h), Thìn (7h – 9h), Ngọ (11h – 13h), Mùi (13h – 15h), Tuất (19h – 21h), Hợi (21h – 23h) Dần (3h – 5h), Mão (5h – 7h), Tỵ (9h – 11h), Thân (15h – 17h), Tuất (19h – 21h), Hợi (21h – 23h)
Ngày xuất hành (dương lịch) 10/02/2024 11/02/2024 13/02/2024
Hướng xuất hành Đông Bắc, Đông Nam Tây Bắc, Đông Nam Chính Bắc, chính Nam

3. Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào tốt trong năm 2024?

Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào tốt? Bản chủ nên lựa chọn những hướng sau đây để xuất hành thuận lợi, vận trình năm 2024 của người tuổi Kỷ Mùi đón thêm nhiều tài lộc và may mắn:

  • Hướng Đông: Sự nghiệp thăng tiến, tiền bạc rủng rỉnh.

  • Hướng Tây: Cuộc sống an nhàn, vạn sự hanh thông.

  • Hướng Đông Nam: Gia đình êm ấm, vợ chồng hòa thuận.

Tìm hiểu thêm: Mơ thấy cua là điềm báo gì? Cần cẩn trọng tiểu nhân đâm sau lưng

Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào – Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất
Theo tử vi tuổi Kỷ Mùi, bản chủ nên xuất hành theo hướng Đông, Đông Nam và Tây

Xem thêm: Chọn Tuổi Xông Đất Cho Gia Chủ Tuổi Kỷ Mùi 2024 Tiền Vào Như Nước, Cả Năm No Đủ

4. Chi tiết ngày/giờ xuất hành tuổi Kỷ Mùi 1979 tốt, xấu năm 2024

Ngoài tìm hiểu tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào tốt, mệnh chủ tuổi này cũng cần lưu tâm đến ngày và giờ đẹp để việc thực hiện nghi thức thuận lợi, gặp nhiều niềm vui và hạnh phúc.

4.1. [Chi tiết] Khung giờ xuất hành tốt, xấu vào đầu năm Âm Lịch cho người tuổi Kỷ Mùi 1979

Trực và Nhị Thập Bát Tú là hai yếu tố thường được các chuyên gia phong thủy sử dụng để xét tính cát, hung của một thời điểm. Trực hay Thập Nhị Trực bao gồm 12 loại: Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Trừ, Trực Bình, Trực Định, Trực Chấp, Trực Phá, Trực Nguy, Trực Thành, Trực Thâu, Trực Khai, Trực Bế; mỗi trực tương ứng với một ngày. Nhị Thập Bát Tú gồm 28 chòm sao khác nhau trên bầu trời, được phân thành 4 nhóm tương ứng với 4 con vật huyền thoại là Thanh Long, Chu Tước, Huyền Vũ và Bạch Hổ.

Áp dụng hai yếu tố trên, mệnh chủ tuổi Kỷ Mùi có thể tham khảo thêm giờ xuất hành, việc nên và không nên làm trong ngày mùng 1, 2 và 4 Tết:

Ngày xuất hành (Âm lịch) Giờ xuất hành Trực Nhị Thập Bát Tú – Sao
Ngày 01/01/2024

Giờ đầu ngày: 00 giờ 45 phút 59 giây.

Giờ hoàng đạo: Dần (03h-05h); Thìn (07h-09h); Tỵ (9h-11h); Thân (15h-17h); Dậu (17h-19h); Hợi (21h-23h).

  • Việc nên làm: Nhập học, xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua – bán, nhập hàng vào kho, an táng, sửa chữa máy móc.

  • Việc không nên làm: Nhậm chức, làm đơn từ, kiện tụng và uống thuốc.

  • Việc nên làm: Ngày này có sao Đê – đại hung, bản chủ không nên làm việc gì quan trọng.

  • Việc không nên làm: Sinh đẻ, xuất hành đường thủy, chôn cất, khởi công xây dựng, cưới xin.

  • Ngoại lệ các ngày: Thìn, Tý, Thân.

Ngày 02/01/2024

Giờ đầu ngày: 00 giờ 45 phút 57 giây.

Giờ hoàng đạo: Sửu (01h-03h); Thìn (07h-09h); Ngọ (11h-13h); Mùi (13h-15h); Tuất (19h-21h); Hợi (21h-23h).

  • Việc nên làm: An táng, sửa tàu, khai trương thuyền, nhập hàng vào kho, bồi bùn, đắp đất.

  • Việc không nên làm: Thừa kế, phong chức, lắp đặt nội thất, đào mương, đào giếng, xả nước.

  • Việc nên làm: Chôn cất, cưới xin, đi thuyền, may vá, chặt cây phá đất, xây nhà.

  • Việc không nên làm: Vì sao Phòng là Đại Kiết Tinh nên bản chủ không cần kiêng việc gì.

  • Ngoại lệ các ngày: Đinh Sửu, Tân Sửu, Dậu, Kỷ Tỵ, Đinh Tỵ, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu, Tỵ.

Ngày 04/01/2024

Giờ đầu ngày: 00 giờ 45 phút 55 giây.

Giờ hoàng đạo: Dần (03h-05h); Mão ( 5h-7h); Tỵ (9h-11h); Thân (15h-17h); Tuất (19h-21h); Hợi (21h-23h).

  • Việc nên làm: Cầu thầy chữa bệnh, lập khế ước, giao dịch, động thổ, săn bắt.

  • Việc không nên làm: Đắp nền và tường.

  • Việc nên làm: Đào ao hồ, khai kênh rạch, chôn cất, cưới gả, làm cửa, đào ao hồ.

  • Việc không nên làm: Di chuyển bằng đường đường thủy, kê và đóng giường.

  • Ngoại lệ các ngày: Mùi, Hợi, Mão, Kỷ Mão.

4.2. Ngày xuất hành đẹp của tuổi Kỷ Mùi 1979 trong tháng Giêng

Ngoài ba ngày trên, mệnh chủ tuổi Kỷ Mùi có thể chọn những ngày đẹp dưới đây để cuộc sống đón thêm nhiều may mắn cũng như tránh được vận xui:

  • Ngày 03/01, tức 12/02 Dương lịch

  • Ngày 06/01, tức 15/02 Dương lịch

  • Ngày 10/01, tức 19/02 Dương lịch

  • Ngày 12/01, tức 21/02 Dương lịch

  • Ngày 17/01, tức 26/02 Dương lịch

  • Ngày 21/01, tức 01/03 Dương lịch

  • Ngày 24/01, tức 04/03 Dương lịch

  • Ngày 28/01, tức 08/03 Dương lịch

4.3. Ngày khai xuân đầu năm tuổi Kỷ Mùi 1979

Khai xuân cũng là một trong những hoạt động rất được coi trọng, mang ý nghĩa chào đón năm mới và cầu may mắn cho cuộc sống. Theo tử vi tuổi Kỷ Mùi, bản chủ nên khai xuân vào những ngày sau để mọi chuyện trong năm mới suôn sẻ, thuận lợi.

  • Ngày 03/01, tức 12/02 Dương lịch

  • Ngày 07/01, tức 16/02 Dương lịch

  • Ngày 09/01, tức 18/02 Dương lịch

  • Ngày 11/01, tức 20/02 Dương lịch

  • Ngày 16/01, tức 25/02 Dương lịch

  • Ngày 21/01, tức 01/03 Dương lịch

  • Ngày 26/01, tức 06/03 Dương lịch

  • Ngày 28/01, tức 08/03 Dương lịch

Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào – Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

Người tuổi Kỷ Mùi nên đi chùa vào ngày 3, 7, 11 và 16 tháng Giêng để thu hút vượng khí tốt lành

5. Giải đáp câu hỏi thường gặp xuất hành tuổi Kỷ Mùi 1979 vào đầu năm 2024

Ngoài tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào tốt, bản chủ cũng nên tham khảo một số thông tin dưới đây để thu hút thêm nhiều vận may trong năm mới.

5.1. Xây nhà thì tuổi Kỷ Mùi 1979 chọn hướng nào tốt?

Các gia chủ tuổi Kỷ Mùi nên xây nhà theo hướng Bắc, Đông, Đông Nam và Nam để gia tăng vượng khí cho ngôi nhà, cuộc sống gia đình ấm no, hạnh phúc.

5.2. Ngày xuất hành tốt để tuổi Kỷ Mùi đi chùa lễ phật là ngày nào?

Đền, chùa là nơi thờ tự linh thiêng nên trước khi xuất hành, bản chủ cần tìm hiểu tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào, giờ và ngày vào tốt. Các chuyên gia phong thủy gợi ý người sinh năm 1979 nên xuất hành vào ngày mùng 3, 9, 11 và 28 để đi lễ Phật.

5.3. Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào dễ gặp xui rủi?

Ngoài tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào tốt, bản chủ cũng cần xác định hướng kỵ với tuổi của mình. Lá số tử vi tuổi Kỷ Mùi cho thấy bản chủ không nên xuất hành theo hướng Tây Nam, Tây Bắc và Đông Bắc để tránh được vận xui hoặc các tai ương bất ngờ.

Tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào – Chọn ngày, giờ xuất hành năm 2024 chuẩn nhất

>>>>>Xem thêm: Quý nhân phù trợ là gì? Tiết lộ đặc điểm nổi bật của người có quý nhân phù trợ

Xác định tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào xấu giúp bản chủ tránh được những điều không may

5.4. Ngày xuất hành tốt để gia chủ tuổi Kỷ Mùi khai trương lộc phát?

Nếu đang hoặc sắp kinh doanh, bản chủ nên tìm hiểu kỹ tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào, ngày nào tốt và tận dụng yếu tố phong thủy này để chuyện làm ăn hưng thịnh, phát đạt. Mệnh chủ nên xuất hành vào ngày 7, 11 và 21 tháng Giêng.

5.5. Giờ xuất hành tốt nhất để gia chủ tuổi Kỷ Mùi lo chuyện đại sự gia đình?

Người sinh năm 1979 nên xuất hành vào những khung giờ sau để chuyện đại sự gia đình sớm được ổn thỏa, gia đạo yên ấm, hạnh phúc:

  • Giờ Dần (từ 03h đến 05h)

  • Giờ Thìn (từ 07h đến 09h)

  • Giờ Tỵ (từ 09h đến 11h)

  • Giờ Thân (từ 15h đến 17h)

  • Giờ Dậu (từ 17h đến 19h)

Tìm hiểu tuổi Kỷ Mùi xuất hành hướng nào giúp bản chủ thu hút may mắn, cuộc sống trong năm 2024 thuận lợi, suôn sẻ. Mặc dù vậy, ngoài các yếu tố tâm linh, bản chủ cũng cần nỗ lực bằng sức mình trong mọi khía cạnh của cuộc sống để con đường đến với mục tiêu được rút ngắn. Chính sự chăm chỉ, cầu tiến và lòng tốt mới khiến con người tốt hơn mỗi ngày, chứ không phải chỉ trông đợi từ cầu nguyện, may mắn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *